-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Tốt đẹp, đáng hài lòng===== ::he plays tennis beautifully ::anh ta chơi tennis rất hay ::my [[micro-com...)
So với sau →08:49, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Attractively, chicly, fashionably, delightfully,charmingly, splendidly, magnificently, Colloq smashingly: Theprincess was beautifully dressed in a rose satin ball-gown.
Admirably, superbly, excellently, wonderfully, marvellously,splendidly, spectacularly, magnificently, Colloq smashingly:Emily played her solo beautifully.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ