• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện===== =====Lời la mắng...)
    So với sau →

    10:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
    Lời la mắng, lời quở trách
    to read (give) someone a lecture
    quở trách ai; lên lớp ai

    Động từ

    Giảng, diễn thuyết, thuyết trình
    Mrs X lectures on civil law
    bà X giảng về luật dân sự
    La mắng, quở trách; lên lớp (ai)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bài giảng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Speech, address, talk, discourse, disquisition, treatise,dissertation, paper, lesson, instruction, sermon, declamation,harangue, diatribe, philippic, screed: The preacher delivered alecture on the evils of drink.
    Reproof, reprimand, rebuke,criticism, censure, reproach, scolding, upbraiding, chiding,berating, tongue-lashing, remonstration, Colloq dressing-down,telling-off, Slang Brit wigging, US and Canadian chewing-out: Ihad to listen to another lecture about staying out late.
    V.
    Make or deliver or give a speech or address or talk,discourse; sermonize, hold forth, moralize, pontificate, orate,preach, declaim, expound, go on about, harangue: She lectureson Chinese art of the 18th century. He insists on lecturing toeveryone he meets. 4 reprove, reprimand, rebuke, reproach,scold, upbraid, berate, chide, tongue-lash, remonstrate with,rail at, fulminate against; admonish, warn; Colloq dress down,tell off, send (someone) away or off with a flea in his or herear, Slang Brit wig, US and Canadian chew out: She is alwayslecturing me about keeping my room tidy.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A discourse giving information about a subjectto a class or other audience.
    A long serious speech esp. as ascolding or reprimand.
    V.
    Intr. (often foll. by on)deliver a lecture or lectures.
    Tr. talk seriously orreprovingly to (a person).
    Tr. instruct or entertain (a classor other audience) by a lecture. [ME f. OF lecture or med.Llectura f. L (as LECTOR)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X