-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hợp với khuôn phép===== =====Đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh===== =====Lịch sự, tao...)
So với sau →11:15, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Becoming, suitable, appropriate, proper, seemly,fitting: Despite the life she led, the woman should have adecent burial.
Seemly, decorous, tasteful, dignified,mannerly, nice, clean, respectable, polite, modest, presentable,acceptable: Hereafter, you will use only decent language whenspeaking to me! 3 adequate, acceptable, passable, fair,competent, mediocre, middling, fair to middling, moderate,respectable, not bad, ordinary, so so, not outstanding,unimpressive, average, neither here nor there, all right,reasonable, tolerable, satisfactory, good enough, Colloq OK orokay: Sales in the first quarter were decent but hardlyoutstanding.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ