• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nấu chảy, cho hoá lỏng===== ===Nội động từ=== =====Chảy ra, hoá lỏng===== == Từ điển Hóa học & ...)
    So với sau →

    12:40, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nấu chảy, cho hoá lỏng

    Nội động từ

    Chảy ra, hoá lỏng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa lỏng khí

    Giải thích EN: To convert a substance to the liquid phase.

    Giải thích VN: Chuyển đổi chất sang dạng lỏng.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa lỏng
    pha loãng

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa lỏng
    nấu chảy

    Oxford

    V.tr. & intr.

    (also liquify) (-ies, -ied) Chem. make or becomeliquid.
    Liquefacient adj. & n. liquefaction n. liquefactiveadj. liquefiable adj. liquefier n. [F liqu‚fier f. Lliquefacere f. liquere be liquid]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X