• /´likwifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nấu chảy, cho hoá lỏng

    Nội động từ

    Chảy ra, hoá lỏng

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) hoá lỏng

    Hóa học & vật liệu

    hóa lỏng khí

    Giải thích EN: To convert a substance to the liquid phase.

    Giải thích VN: Chuyển đổi chất sang dạng lỏng.

    Kỹ thuật chung

    hóa lỏng
    pha loãng

    Kinh tế

    hóa lỏng
    nấu chảy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    deliquesce , dissolve , thaw , flux , fuse , run

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X