-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Hoàn thành, làm xong, làm trọn===== ::to accomplish one's task ::hoàn th...)
So với sau →12:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Fulfil, perform, achieve, carry out, execute, carry off, do,complete, carry through, finish, effect, bring to an end,conclude, wind up, end; attain, reach, gain; Colloq bring off,knock off, polish off, Slang pull off, US swing, hack, cut: Idon't know how she accomplished it, but she sailed around theworld single-handed. Has he accomplished his goal yet?
Tham khảo chung
- accomplish : Corporateinformation
- accomplish : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ