-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng vật học) Magiêzit===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====magiunat thiên nhiên===== == Từ...)
So với sau →13:43, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
manhezit
- magnesite brick
- gạch manhêzit
- magnesite chrome refractory
- vật liệu chịu lửa crom-manhêzit
- magnesite flooring
- lớp phủ nền bằng manhezit
- magnesite refractory
- vật liệu chịu lửa manhêzit
- magnesite refractory concrete
- bê tông chịu lửa chứa manhezit
Tham khảo chung
- magnesite : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ