-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...)===== ===Động từ=== =====Trộn lẫn, pha trộn===== ...)
So với sau →13:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
Tr. a mix (esp. sorts of tea, spirits,tobacco, etc.) together to produce a desired flavour etc. bproduce by this method (blended whisky).
A tr. & intr. (often foll.by with) mingle or be mingled (truth blended with lies; blendswell with the locals). b tr. (often foll. by in, with) mixthoroughly.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ