• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...)===== ===Động từ=== =====Trộn lẫn, pha trộn===== ...)
    So với sau →

    13:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...)

    Động từ

    Trộn lẫn, pha trộn
    Hợp nhau (màu sắc)
    these two colours blend well
    hai màu này rất hợp nhau

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    phối liệu

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    khớp hợp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hỗn hợp
    hợp kim
    khuấy trộn
    pha
    pha trộn
    sự hỗn hợp
    sự pha trộn
    sự trộn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng pha trộn (như trà, thuốc lá ...)
    hỗn hợp
    pha trộn
    wine blend
    rượu vang pha trộn
    vật pha trộn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Mix, mingle, combine, meld, commingle, intermingle: TheLatakia is blended with the Virginia to produce a fine smokingtobacco. 2 shade, grade, gradate, graduate, merge, coalesce,fuse, unite: Note how the pink sky and the tinted clouds blendin this Turner painting.
    N.
    Mixture, mix, combination, mingling, meld, commingling,intermingling: His humour is a fine blend of the sardonic withslapstick.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Tr. a mix (esp. sorts of tea, spirits,tobacco, etc.) together to produce a desired flavour etc. bproduce by this method (blended whisky).
    Intr. form aharmonious compound; become one.
    A tr. & intr. (often foll.by with) mingle or be mingled (truth blended with lies; blendswell with the locals). b tr. (often foll. by in, with) mixthoroughly.
    Intr. (esp. of colours): a pass imperceptiblyinto each other. b go well together; harmonize.
    N.
    A amixture, esp. of various sorts of tea, spirits, tobacco, fibre,etc. b a combination (of different abstract or personalqualities).
    A portmanteau word. [ME prob. f. ON blanda mix]

    Tham khảo chung

    • blend : National Weather Service
    • blend : amsglossary
    • blend : Chlorine Online
    • blend : semiconductorglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X