-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng===== ::to be deliberate in speech ::ăn nó...)
So với sau →15:52, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Intentional, planned, studied, wilful, intended,premeditated, calculated, conscious, prearranged, purposeful,preconceived, considered; cold-blooded: The insult wasdeliberate, not a slip.
Slow, methodical, careful, unhurried,paced, measured, regular, even, steady, sure, unhesitating,unfaltering, confident: He moved across the room with adeliberate step and tore the medals from the generals tunic. 3careful, prudent, cautious, painstaking, discreet, considered,considerate, thoughtful, well thought out, thorough, methodical,systematic, fastidious, orderly, punctilious, dispassionate,cool, composed, collected, calm, serene, unruffled: Adeliberate speaker, he chose his words with care.
Tham khảo chung
- deliberate : National Weather Service
- deliberate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ