-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree===== ::pomegranate juice ::(thuộc ngữ) nước lựu ::pomegranate [[se...)
So với sau →15:53, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Oxford
N.
A an orange-sized fruit with a tough golden-orange outerskin containing many seeds in a red pulp. b the tree bearingthis fruit, Punica granatum, native to N. Africa and W. Asia.
An ornamental representation of a pomegranate. [ME f. OF pomegrenate (as POME, L granatum having many seeds f. granum seed)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ