-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhỏ===== ::the poor wee fellow ::anh chàng bé nhỏ tội nghiệp =====(thông tục) rất nhỏ, nhỏ xíu, m...)
So với sau →16:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Tiny, small, diminutive, little, minuscule, midget,minute, miniature, Lilliputian, microscopic, Colloq itty-bitty,itsy-bitsy, teeny(-weeny), teensy(-weensy): Johnny caught hiswee little finger in the door.
Unimportant, insignificant,trivial, little, puny: It was only a wee thing, of no interestto anyone but me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ