-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá===== ::a [[c...)
So với sau →16:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Lời lăng mạ, lời sỉ nhục; sự lăng mạ, sự xúc phạm đến phẩm giá
- a calculated insult
- lời lăng mạ có suy tính trước
- an insult to sb's intelligence
- lời giải thích đơn giản đến độ chẳng ai thèm nghe
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- insult : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ