• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người thừa kế, người thừa tự===== =====(nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)=====...)
    So với sau →

    16:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thừa kế, người thừa tự
    (nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người kế thừa
    conventional appointment of heir
    sự chỉ định người kế thừa theo tập quán

    Nguồn khác

    • heir : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Heiress, beneficiary, inheritor, legatee, successor: Whatif you are not the rightful heir to the estate?

    Oxford

    N.

    A person entitled to property or rank as the legalsuccessor of its former owner (often foll. by to: heir to thethrone).
    A person deriving or morally entitled to some thing,quality, etc., from a predecessor.
    Heirdom n.heirless adj. heirship n. [ME f. OF eir f. LL herem f. L heres-edis]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X