-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Triều xuống ( (cũng) ebb-tide)===== ::ebb and flow ::nước triều xuống và nước ...)
So với sau →10:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Recede, flow back, subside, go out, go down; fall back oraway, retreat, retrocede, retire: The tide ebbed, leaving theboat stranded.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ