• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khác, khác biệt, khác nhau===== ::to be different from (to, than)... ::khác...)
    So với sau →

    18:47, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khác, khác biệt, khác nhau
    to be different from (to, than)...
    khác với...
    Tạp, nhiều
    at different times
    nhiều lần, nhiều phen
    different kettle of fish
    người hoặc vật khác hẳn người hoặc vật được đề cập trước đây
    to sing a different song/tune
    thay đổi ý kiến hoặc thái độ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khác nhau

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Unlike, unalike, dissimilar, conflicting; contrary,discrete, contrastive, contrasting, disparate, divergent,diverse, distinct, opposite, separate, distinguishable; anotheror other: We both enjoy boating but in different ways. Whenmodelling, she assumes a different pose every few seconds. 2unique, unusual, peculiar, odd, singular, particular,distinctive, personal, extraordinary, special, remarkable,bizarre, rare, weird, strange, unconventional, original, out ofthe ordinary; new, novel, exceptional, unheard-of: And now, forsomething completely different, we present a juggling trickcyclist. 3 assorted, manifold, multifarious, numerous, abundant,sundry, various, varied, divers, many, several: Different kindsof breakfast cereal are now available.

    Oxford

    Adj.

    (often foll. by from, to, than) unlike, distinguishablein nature, form, or quality (from another). ° Different fromis generally regarded as the most acceptable collocation; to iscommon in less formal use; than is established in US use andalso found in British use, esp. when followed by a clause, e.g.I am a different person than I was a year ago.
    Distinct,separate; not the same one (as another).
    Colloq. unusual(wanted to do something different).
    Differently adv.differentness n. [ME f. OF different f. L different- (asDIFFER)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X