• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sparsity ===Danh từ=== =====Sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra===== ::the sparseness ...)
    So với sau →

    20:02, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác sparsity

    Danh từ

    Sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra
    the sparseness of trees on the landscape
    sự thưa thớt cây cối trên cảnh quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X