• /'lændskeip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phong cảnh
    blot on the landscape
    Tranh phong cảnh
    Trường phái nghệ thuật thể hiện phong cảnh
    Phong cảnh điển hình của vùng nào đó
    Khu đất đã được phối cảnh
    Cái nhìn bao quát về nội tâm

    Động từ

    Làm đẹp phong cảnh
    Làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trồng cây
    trồng hoa

    Điện lạnh

    trường rộng
    landscape lens
    thấu kính trường rộng

    Kỹ thuật chung

    phong cảnh
    architectural landscape
    phong cảnh kiến trúc
    forest landscape
    phong cảnh rừng
    landscape architect
    kiến trúc sư phong cảnh
    landscape architecture
    kiến trúc phong cảnh
    landscape page orientation
    định hướng trang phong cảnh
    landscape photographer
    người chụp ảnh phong cảnh
    landscape transformation
    sự cải tạo phong cảnh
    protected landscape
    phong cảnh được bảo tồn
    quang cảnh
    quang cảnh rộng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X