-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khiêu khích, trêu chọc===== ::a provocative comment ::một lời bình luận khiêu kh...)
So với sau →20:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Inviting, alluring, tempting, charming, tantalizing,teasing, intriguing, fascinating, seductive, stimulating,voluptuous, sensual, sensuous, suggestive, erotic, arousing,exciting, entrancing, irresistible, bewitching, Colloq sexy:The council found the film too provocative to be shown toschoolchildren.
Irritating, annoying, galling, irksome,nettlesome, harassing, plaguing, exasperating, infuriating,angering, incensing, maddening, enraging, vexing, vexatious,disquieting, challenging, upsetting, distressing, disturbing,outrageous, wounding, stinging, offensive, humiliating,mortifying: She is given to making provocative remarks thatdrive him to distraction.
Tham khảo chung
- provocative : National Weather Service
- provocative : Corporateinformation
- provocative : Chlorine Online
- provocative : Foldoc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ