-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)===== ::to make mincemeat of...)
So với sau →22:10, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)
- to make mincemeat of somebody/something
- đập tơi bời; đè bẹp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ