• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tàu hút bùn tự chở===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====máy n...)
    So với sau →

    22:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    tàu hút bùn tự chở

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy nạo vét bùn

    Giải thích EN: A dredging machine having hopper compartments for discharging the dredged material.

    Giải thích VN: Là một loại máy nạo vét có các khoang chứa để đựng các vật liệu nạo vét được.

    tàu cuốc

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X