-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ghen tị, ghen ghét, đố kỵ===== ::to be jealous of someone's success ::ghe...)
So với sau →10:59, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Bo bo giữ chặt; hết sức giữ gìn, tha thiết bảo vệ
- a people jealous of their independence
- một dân tộc tha thiết bảo vệ nền độc lập của mình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- jealous : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ