-
Chuyên ngành
Kinh tế
tính độc lập
- independence of auditor
- tính độc lập của người kiểm toán
- path independence
- tính độc lập của cách lựa chọn
- path independence
- tính độc lập của sự lựa chọn
- statistical independence
- tính độc lập thống kê
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , aptitude , autarchy , autonomy , home rule , license , qualification , self-determination , self-government , self-reliance , self-rule , self-sufficiency , separation , sovereignty , independency , liberty , affluence , emancipation , freedom , opulence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ