• /,indi'pendəns/

    Thông dụng

    Cách viết khác independency

    Danh từ

    Sự độc lập; nền độc lập

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    [tính, sự] độc lập
    independence in behaviour
    (điều khiển học ) tính độc lập về dáng điệu;
    independence in variety
    (điều khiển học ) tính độc lập về loại
    fixed-base independence
    (thống kê ) chỉ số có cơ sở không đổi, chỉ số có chu kỳ cơ bản không đổi

    Kỹ thuật chung

    độc lập

    Kinh tế

    nền độc lập
    quan hệ độc lập
    sự độc lập
    tính độc lập
    independence of auditor
    tính độc lập của người kiểm toán
    path independence
    tính độc lập của cách lựa chọn
    path independence
    tính độc lập của sự lựa chọn
    statistical independence
    tính độc lập thống kê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X