-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tàn nhẫn, không thương xót===== =====Không ngơi ngớt, không nao núng; nghiêm khắc, gay g...)
So với sau →23:54, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Unyielding, inexorable, unstoppable, unrelenting,dogged, implacable, inflexible, unbending, unmoving, unmoved,unrelieved, stiff, hard, stiff-necked, rigid, obstinate,adamant, obdurate, intransigent, determined, unswerving,undeviating, intractable, persevering, steely, tough,intransigent, unsparing, uncompromising, pitiless, unforgiving,ruthless, merciless, cruel, unmerciful, remorseless: The novelis about the relentless horde of Mongols that swept acrossEurope in the 13th century. 2 non-stop, persistent, incessant,unrelenting, unremitting, unstoppable, perpetual, unfaltering,unfailing, unflagging, unrelieved, unabated, unrelieved,unbroken, continual, continuous, ceaseless, constant, unceasing,steady, habitual, regular: Won't you ever stop your relentlessnagging?
Tham khảo chung
- relentless : National Weather Service
- relentless : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ