• /drivn/

    Thông dụng

    Xem drive

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dẫn động [được dẫn động]

    Cơ - Điện tử

    (adj) bị dẫn, bị động

    Ô tô

    bị dẫn

    Kỹ thuật chung

    bị động
    driven gear
    bánh răng bị động
    driven plate
    đĩa bị động
    driven side of belt
    nhánh bị động của đai truyền
    two-wheel driven
    hai bánh bị động
    truyền động
    belt driven machine
    máy có truyền động đai
    belt-driven compressor
    máy nén truyền động đai
    driven plate
    mâm cặp truyền động
    electrically driven agitator
    quạt khuấy truyền động (bằng) điện
    interrupt-driven
    truyền động bằng ngắt
    steam driven
    truyền động bằng hơi nước
    turbine driven pump
    bơm truyền động tuabin

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X