-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
truyền động
- belt driven machine
- máy có truyền động đai
- belt-driven compressor
- máy nén truyền động đai
- driven plate
- mâm cặp truyền động
- electrically driven agitator
- quạt khuấy truyền động (bằng) điện
- interrupt-driven
- truyền động bằng ngắt
- steam driven
- truyền động bằng hơi nước
- turbine driven pump
- bơm truyền động tuabin
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ