-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ một nước===== ::territorial tax ::thuế đấ...)
So với sau →00:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Oxford
Adj. & n.
Territorial Army (in the UK) a volunteerforce locally organized to provide a reserve of trained anddisciplined manpower for use in an emergency (known asTerritorial and Army Volunteer Reserve 1967-79). territorialwaters the waters under the jurisdiction of a State, esp. thepart of the sea within a stated distance of the shore(traditionally three miles from low-water mark).
Tham khảo chung
- territorial : National Weather Service
- territorial : Corporateinformation
- territorial : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ