-
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên
- natural law
- quy luật tự nhiên
- natural selection
- sự chọn lọc tự nhiên
- natural philosophy
- vật lý và động lực học
Chuyên ngành
Toán & tin
tự nhiên
- modulus of natural logarithms
- môđun của loga tự nhiên
- natural alignment diagram
- sơ đồ thẳng hàng tự nhiên
- natural boundary of a function
- cận tự nhiên của một hàm
- natural boundary of function
- cận tự nhiên của một hàm
- natural coordinates
- các tọa độ tự nhiên
- natural density
- trọng lượng tự nhiên
- natural equation of a curve
- phương trình tự nhiên đường cong
- natural equivalence
- tương đương tự nhiên
- natural function generator
- bộ sinh hàm tự nhiên
- natural homomorphism
- đồng cấu tự nhiên
- natural injection
- sự phun tự nhiên
- natural language interface
- giao diện ngôn ngữ tự nhiên
- natural language query
- hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên
- natural language software
- phần mềm ngôn ngữ tự nhiên
- natural mapping
- ánh xạ tự nhiên
- natural multiple
- bội số tự nhiên
- natural multiplication
- phép nhân tự nhiên
- natural period
- chu ký tự nhiên
- natural philosophy
- khoa học tự nhiên
- natural philosophy
- triết học tự nhiên
- natural philosophy
- triết lý tự nhiên
- natural projection
- phép chiếu tự nhiên
- natural recalculation
- tính lại tự nhiên
- natural selection
- sự chọn tự nhiên
- natural sine
- sin tự nhiên
- natural transformation
- phép biến đổi tự nhiên
- natural transmission
- sự truyền tự nhiên
- natural trigonometrically function
- hàm lượng giác tự nhiên
- natural unit of information content
- đơn vị nội dung thông tin tự nhiên
- series of natural numbers
- dãy số tự nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accustomed , anticipated , characteristic , common , commonplace , congenital , connatural , consistent , constant , counted on , customary , essential , familiar , general , habitual , inborn , indigenous , ingenerate , inherent , innate , instinctive , intuitive , involuntary , legitimate , logical , looked for , matter-of-course , natal , native , ordinary , prevailing , prevalent , probable , reasonable , regular , relied on , spontaneous , typic , typical , unacquired , uncontrolled , uniform , universal , usual , artless , being oneself , candid , childlike , credulous , direct , easy , folksy , forthright , frank , genuine , homey * , ignorant , impulsive , inartificial , ingenuous , innocent , laid-back * , naive , plain , primitive , provincial , real , rustic , simple , simplehearted , sincere , straightforward , trusting , unassumed , uncontrived , undesigning , unembarrassed , unfeigned , unforced , unlabored , unpolished , unpretentious , unschooled , unsophisticated , unstudied , unworldly , up-front , agrarian , agrestal , crude , pure , raw , unbleached , uncultivated , undomesticated , unmixed , unprocessed , whole , wild , organic , unadulterated , rough , untamed , built-in , elemental , inbred , indwelling , ingrained , intrinsic , heartfelt , hearty , honest , true , unaffected , unmannered , guileless , casual , informal , relaxed , unceremonious , unrestrained , homely , homespun , unadorned , lifelike , naturalistic , true-life , truthful , baseborn , bastard , misbegotten , spurious , unlawful , accepted , al fresco , au naturel , endogenous , expected , hereditary , illegitimate , normal , open , original , physical , unpremeditated , unrefined , unregenerate , wold
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ