• /plænnɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lập kế hoạch (cho cái gì)
    family planning
    kế hoạch hoá gia đình
    Sự quy hoạch thành phố (như) town planning

    Cơ khí & công trình

    sự luận chứng (dự án)

    Toán & tin

    đồ án thiết kế

    Xây dựng

    ban qui hoạch
    sự đo bản vẽ
    sự kế hoạch hóa
    sự lập tiến độ

    Điện

    việc lập kế hoạch
    việc lên qui hoạch

    Kỹ thuật chung

    bản quy hoạch
    regional planning commission
    ủy ban quy hoạch vùng
    Standards Planning and Review Committee (SPARC)
    ủy ban quy hoạch và xét duyệt các tiêu chuẩn
    kế hoạch hóa
    computer aid planning
    kế hoạch hóa bằng máy tính
    long-range planning
    kế hoạch hóa dài hạn
    network planning
    sự kế hoạch hóa mạng
    system planning
    kế hoạch hóa hệ thống
    lập kế hoạch

    Giải thích EN: The management function that involves the defining of goals for an organization and the determination of tasks and resources that are necessary to obtain those goals. Giải thích VN: Một chức năng quản lí bao gồm xác định mục tiêu cho một tổ chức và chỉ ra nhiệm vụ và các nguồn lực cần thiết để hoàn thành mục tiêu đó.

    cap (computer-aided planning)
    lập kế hoạch bằng máy tính
    Computer Aided Production Planning (CAPP)
    lập kế hoạch sản phẩm bằng máy tính
    computer-aided planning (CAP)
    lập kế hoạch bằng máy tính
    computer-aided production planning
    lập kế hoạch sản xuất có máy tính trợ giúp
    economic planning
    lập kế hoạch kinh tế
    human-resources planning
    sự lập kế hoạch nhân lực
    inspection and test planning
    sự lập kế hoạch thanh tra
    manufacturing resource planning
    lập kế hoạch về các nguồn lực sản xuất
    material requirements planning
    lập kế hoạch cung ứng nguyên liệu
    Mission Planning and Control Station (Software) (MPCS)
    trạm điều khiển và lập kế hoạch nhiệm vụ (phần mềm)
    MRP (MaterialRequirement Planning)
    Lập Kế Hoạch Vật Liệu Yêu Cầu
    network planning
    sự lập kế hoạch mạng
    operations planning
    lập kế hoạch hoạt động
    planning authority
    thành quyền (quy hoạch, lập kế hoạch)
    planning guidelines
    những nguyên tắc chỉ đạo (quy hoạch, lập kế hoạch)
    planning standards
    định mức lập kế hoạch
    project planning
    lập kế hoạch dự án
    Training Planning System (TPS)
    hệ thống lập kế hoạch huấn luyện
    quy hoạch
    Advanced Planning and Technology (APT)
    quy hoạch và công nghệ tiên tiến
    architectural and planning composition
    bố cục quy hoạch kiến trúc
    architectural and planning conception
    giải pháp quy hoạch kiến trúc
    architectural and planning preliminary design
    thiết kế sơ bộ quy hoạch kiến trúc
    architectural planning
    quy hoạch kiến trúc
    Automatic Frequency Planning (AFP)
    quy hoạch tần số tự động
    basic planning element
    bộ phận quy hoạch chính
    basic planning element
    bộ phận quy hoạch cơ sở
    basic planning element
    chi tiết quy hoạch chính
    broken-type pattern town planning
    quy hoạch (đô thị) phân tán
    city district planning
    quy hoạch phân khu thành phố
    city planning
    quy hoạch đô thị
    city planning
    quy hoạch thành phố
    climatic condition evaluation for town planning
    tài liệu khí hậu để quy hoạch đô thị
    compact planning
    quy hoạch mật độ cao
    compact planning
    quy hoạch tập trung
    compactness of site planning
    sự hợp khối quy hoạch không gian
    compactness of space planning
    sự hợp khối quy hoạch không gian
    comprehensive planning
    quy hoạch tổng thể
    comprehensive river basin planning
    quy hoạch tổng hợp lưu vực sông
    Computer Aided Planning (CAP)
    quy hoạch nhờ máy tính
    country planning
    quy hoạch nông thôn
    Enterprise Resource Planning (ERP)
    quy hoạch tài nguyên doanh nghiệp
    Environment and Planning
    môi trường và quy hoạch
    environmental planning
    môi trường có quy hoạch
    European Engineering Planning Group (EEPG)
    Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật châu Âu
    Facility and Equipment Planning System (FEPS)
    hệ thống quy hoạch công cụ và thiết bị
    Federal Engineering Planning Group (FEPG)
    Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật Liên bang
    Federal Networking Council Open Systems Interconnection Planning Group (FOPG)
    Nhóm quy hoạch OSI của ủy ban nối mạng Liên bang
    flexible planning (school)
    bố trí cơ động, quy hoạch cơ động
    free-pattern town planning
    quy hoạch (đô thị) tự do
    functional planning
    quy hoạch chức năng
    garden planning
    quy hoạch vườn hoa
    general planning
    quy hoạch chung
    general planning
    quy hoạch tổng thể
    General Town Planning Department
    Tổng Cục Quy Hoạch Đô Thị
    housing planning
    quy hoạch nhà ở
    IEPG (InternetEngineering and Planning Group)
    nhóm kỹ thuật và quy hoạch Internet
    Information Technology and System Planning (ITSP)
    quy hoạch hệ thống và công nghệ thông tin
    integrated planning
    quy hoạch thống nhất
    integrated planning
    quy hoạch tổng thể
    Integrated PLanning and Analysis (IPLAN)
    quy hoạch và phân tích kết hợp
    Intercity Facility Relief Planning System (IFRPS)
    hệ thống quy hoạch việc giảm tải các phương tiện giữa các thành phố
    internet Engineering and Planning Group (IEPG)
    nhóm kỹ thuật quy hoạch Internet
    irrigation planning
    quy hoạch tưới tiêu
    land use planning
    quy hoạch sử dụng đất
    land use planning
    quy hoạch sử dụng đất đai
    landscape architecture planning areas
    khu quy hoạch kiến trúc cảnh quan
    Local Switching Replacement Planning system (LSRP)
    hệ thống quy hoạch thay thế chuyển mạch nội hạt
    model clauses for town planning schemes
    các quy tắc chuẩn về quy hoạch thành phố
    municipal planning
    quy hoạch đô thị
    national planning
    quy hoạch quốc gia
    network planning
    quy hoạch mạng
    open planning (school)
    quy hoạch [thoáng hở, mở]
    overall planning
    quy hoạch tổng quan
    physical planning
    quy hoạch thực trạng
    planning and design
    quy hoạch và thiết kế
    Planning and Reporting Officer (PRO)
    viên chức quy hoạch và báo cáo
    planning area
    khu quy hoạch
    planning area
    vùng quy hoạch
    planning authority
    thẩm quyền về quy hoạch
    planning authority
    thành quyền (quy hoạch, lập kế hoạch)
    planning by objective
    quy hoạch theo mục tiêu
    planning centre
    trung tâm (theo) quy hoạch
    planning conception
    phương pháp quy hoạch
    planning design
    nghiên cứu quy hoạch
    planning element
    bộ phận quy hoạch
    planning element
    chi tiết quy hoạch
    planning engineer
    kỹ sư quy hoạch
    planning for house
    quy hoạch bên trong nhà
    planning guidelines
    những nguyên tắc chỉ đạo (quy hoạch, lập kế hoạch)
    planning of a telecommunication system
    sự quy hoạch hệ thống viễn thông
    planning of surface
    quy hoạch mặt bằng
    planning permission
    giấy phép quy hoạch
    planning report
    báo cáo quy hoạch
    planning restrictions
    giới hạn quy hoạch
    planning restrictions
    phạm vi quy hoạch
    planning restrictions
    ranh giới quy hoạch
    planning scheme
    sơ đồ quy hoạch
    planning scheme
    thiết kế quy hoạch
    planning scheme map
    bản đồ quy hoạch
    planning scheme map
    sơ đồ quy hoạch
    planning scheme ordinance
    bố cục sơ đồ quy hoạch
    planning spacing
    khoảng cách quy hoạch
    planning standard specification
    đặc điểm tiêu chuẩn quy hoạch
    planning standards
    tiêu chuẩn quy hoạch
    planning structure
    cơ cấu quy hoạch
    planning zone
    vùng được quy hoạch
    planning zoning of territory
    sự phân vùng quy hoạch lãnh thổ
    plot planning
    quy hoạch lô đất
    power planning report
    báo cáo quy hoạch năng lượng
    pre planning report
    báo cáo phương hướng quy hoạch (lưu vực)
    principal planning center
    trung tâm quy hoạch chính
    rectangular system of city planning
    hệ thống (quy hoạch đô thị) bàn cờ
    reference point for planning
    điểm chuẩn quy hoạch
    regional planning
    quy hoạch vùng
    regional planning
    sự lập quy hoạch vùng
    regional planning
    sự quy hoạch vùng
    regional planning commission
    ủy ban quy hoạch vùng
    regular planning system
    hệ (thống) quy hoạch điều hòa
    river planning
    quy hoạch khai lợi sông
    road planning
    quy hoạch đường
    rural planning
    quy hoạch nông thôn
    sector planning
    quy hoạch vùng
    seismic planning
    quy hoạch chống động đất
    Service Planning Segment (SPS)
    phần quy hoạch dịch vụ
    settlement planning
    quy hoạch định cư dân
    site planning
    quy hoạch khu xây dựng
    social planning
    quy hoạch (về mặt) xã hội
    space planning
    quy hoạch không gian
    space-planning diagram
    sơ đồ quy hoạch khối
    stage of regional planning
    giai đoạn quy hoạch vùng
    Standards Planning and Review Committee (SPARC)
    ủy ban quy hoạch và xét duyệt các tiêu chuẩn
    statutory planning
    quy hoạch đã được duyệt
    strategic planning
    quy hoạch lâu dài
    structural and space planning unit
    phần tử cấu trúc quy hoạch
    territorial planning
    quy hoạch lãnh thổ
    territory planning
    quy hoạch lãnh thổ
    totalitarian planning
    quy hoạch tổng thể
    town and country planning
    quy hoạch thành phố và nông thôn
    town planning
    quy hoạch đô thị
    town planning
    quy hoạch thành phố
    town planning department
    cục quy hoạch đô thị
    town planning engineer
    kỹ sư quy hoạch thành phố
    Traffic Network Planning Center (TNPC)
    Trung tâm Quy hoạch Mạng lưu lượng
    traffic planning
    sự quy hoạch giao thông
    unit of space planning
    đơn vị quy hoạch không gian
    urban planning
    quy hoạch đô thị
    water works planning
    quy hoạch công trình thủy lợi
    sư lập kế hoạch
    human-resources planning
    sự lập kế hoạch nhân lực
    inspection and test planning
    sự lập kế hoạch thanh tra
    network planning
    sự lập kế hoạch mạng
    sự lập kế hoạch
    human-resources planning
    sự lập kế hoạch nhân lực
    inspection and test planning
    sự lập kế hoạch thanh tra
    network planning
    sự lập kế hoạch mạng
    sự quy hoạch
    planning engineer
    kỹ sư quy hoạch
    planning of a telecommunication system
    sự quy hoạch hệ thống viễn thông
    regional planning
    sự quy hoạch vùng
    town planning engineer
    kỹ sư quy hoạch thành phố
    traffic planning
    sự quy hoạch giao thông
    sự thiết kế
    time and motion planning
    sự thiết kế mặt bằng ngôi nhà

    Kinh tế

    hoạch định
    business planning process
    quá trình hoạch định kinh doanh
    capacity planning
    hoạch định năng suất
    comprehensive development planning
    sự hoạch định phát triển toàn diện
    contingency planning
    sự hoạch định khẩn cấp
    financial planning models
    các mô hình hoạch định tài chính
    human resource planning
    hoạch định nguồn nhân lực (của công ty)
    media planning
    cơ quan hoạch định truyền thông
    tourism planning
    sự hoạch định du lịch
    quy hoạch
    city planning commission
    ủy ban quy hoạch thành phố
    corporate planning
    quy hoạch công ty
    country planning
    quy hoạch quốc gia
    development planning
    quy hoạch phát triển
    ecological planning
    quy hoạch sinh thái
    economic planning
    quy hoạch, kế hoạch hóa kinh tế
    estate planning
    quy hoạch di sản
    financial planning
    sự quy hoạch tài chính
    manpower planning
    quy hoạch nhân lực
    marketing planning
    quy hoạch tiếp thị
    material requirement planning
    quy hoạch lượng nguyên liệu cần dùng
    modern city planning
    quy hoạch thành phố hiện đại
    planning blight
    tai họa do quy hoạch
    planning board
    ban kế hoạch, quy hoạch
    planning department
    phòng quy hoạch
    regional planning
    quy hoạch khu vực
    regional planning
    sự quy hoạch vùng
    rural planning
    quy hoạch nông thôn
    tactical planning
    quy hoạch chiến thuật
    town and country planning
    quy hoạch nông thôn- thành thị
    town planning
    quy hoạch đô thị
    traffic-planning
    sự quy hoạch buôn bán
    urban planning
    quy hoạch thành phố
    quy hoạch thiết kế dự án
    sự hoạch định
    comprehensive development planning
    sự hoạch định phát triển toàn diện
    contingency planning
    sự hoạch định khẩn cấp
    tourism planning
    sự hoạch định du lịch
    sự lập kế hoạch
    thiết kế dự án

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X