• /in´tegriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chính trực, tính liêm chính
    Tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
    territorial integrity
    sự toàn vẹn lãnh thổ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    khả năng bảo trì
    tính nguyên
    tình trạng nguyên vẹn
    tính toàn vẹn
    LIVT (linkintegrity verification test)
    phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
    referential integrity
    tính toàn vẹn tham chiếu
    system integrity
    tính toàn vẹn hệ thống
    trước sau như một

    Kỹ thuật chung

    chính nguyên
    khả năng sửa chữa
    tính nhất quán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X