-
Thông dụng
Danh từ
Tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
- territorial integrity
- sự toàn vẹn lãnh thổ
Chuyên ngành
Toán & tin
tính toàn vẹn
- LIVT (linkintegrity verification test)
- phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
- referential integrity
- tính toàn vẹn tham chiếu
- system integrity
- tính toàn vẹn hệ thống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- candor , forthrightness , goodness , honestness , honesty , honorableness , incorruptibility , incorruption , principle , probity , purity , rectitude , righteousness , sincerity , straightforwardness , virtue , absoluteness , coherence , cohesion , entireness , perfection , simplicity , soundness , stability , totality , unity , wholeness , fiber , honor , upstandingness , durability , firmness , solidity , strength , entirety , oneness , character , completeness , decency
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ