-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi===== =====I'm dead tired===== =====Tôi mệt đến chết đ...)
So với sau →00:46, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Exhausted, tired out, worn out, weary, fatigued, spent,drained, Colloq all in, (dead) beat, knocked out, fagged (out),dog-tired, ready to drop, dead tired, done in, Brit knackered,whacked, US bushed, pooped, wiped out: I was really tired afterthat ten-hour flight.
Tham khảo chung
- tired : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ