• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đổ khuôn, sự đúc===== =====Vật đúc===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Ng...)
    So với sau →

    11:46, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổ khuôn, sự đúc
    Vật đúc

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    quá trình đúc

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự vận chuyển đá

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quăng
    sự vân chuyển đá
    vật đổ khuôn đúc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đúc
    sự đổ khuôn
    slip casting
    sự đổ khuôn trượt
    table casting
    sự đổ khuôn bàn
    sự đúc
    sự đúc khuôn
    dry sand casting
    sự đúc khuôn khô
    green-sand casting
    sự đúc khuôn tươi
    permanent-mold casting
    sự đúc khuôn vĩnh cửu
    sản phẩm đúc
    vật đúc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sản phẩm đổ khuôn
    sự đổ khuôn
    sự tạo hình

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    An object made by casting, esp. of molten metal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X