-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(ngôn ngữ học) ở số ít===== =====Một mình, cá nhân===== ::all and singular ::...)
So với sau →03:28, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
suy biến
- non singular
- không suy biến
- non-singular
- không suy biến
- non-singular matrix
- ma trận không suy biến
- singular matrix
- ma trận suy biến
- singular plane
- mặt phẳng suy biến
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Unusual, different, atypical, eccentric, extraordinary,remarkable, special, uncommon, strange, odd, peculiar, bizarre,outlandish, curious, queer, outr‚, offbeat, Slang far-out:Ideas that yesterday were considered singular have today becomequite commonplace. 2 outstanding, prominent, eminent,pre-eminent, noteworthy, significant, important, conspicuous,particular, notable, signal, exceptional, superior: Stempelmade a singular contribution to the development of microscopy.3 lone, isolated, single, separate, uncommon, rare, unique,distinct, one of a kind: Some medieval philosophers denied theexistence of general realities, and claimed that all things thatexist were particular and singular.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ