• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính tương đối===== ::the theory of relativity ::thuyết tương đối =====(vậ...)
    So với sau →

    04:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính tương đối
    the theory of relativity
    thuyết tương đối
    (vật lý) học thuyết tương đối

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lý thuyết tương đối
    Einstein's general theory of relativity
    lý thuyết tương đối tổng quát (của) Einstein
    Einstein's theory of relativity
    lý thuyết tương đối Einstein
    general theory of relativity
    lý thuyết tương đối tổng quát
    restricted theory of relativity
    lý thuyết tương đối hẹp

    Oxford

    N.

    The fact or state of being relative.
    Physics a (specialtheory of relativity) a theory based on the principle that allmotion is relative and that light has constant velocity,regarding space-time as a four-dimensional continuum, andmodifying previous conceptions of geometry. b (general theoryof relativity) a theory extending this to gravitation andaccelerated motion.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X