• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú===== ::with absorbed interest ::chú ý miệt mài; say mê thích thú == T...)
    So với sau →

    05:14, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú
    with absorbed interest
    chú ý miệt mài; say mê thích thú

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    được hấp thụ
    absorbed overhead
    chi phí chung được hấp thụ

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Engrossed, lost, wrapped up, occupied, engaged, immersed,buried, preoccupied, concentrating, rapt: He was absorbed inhis reading.

    Oxford

    Adj.

    Intensely engaged or interested (he was absorbed in hiswork).
    Absorbedly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X