• /əb'sɔ:bd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Miệt mài, mê mải, say mê, chăm chú
    with absorbed interest
    chú ý miệt mài; say mê thích thú

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    được hấp thụ
    absorbed overhead
    chi phí chung được hấp thụ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X