-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án; luật vựng=====...)
So với sau →06:09, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Bear,stand, endure, survive, assimilate, accept, tolerate, brook,swallow, stomach: The attack was too much for even him todigest.
Comprehend, assimilate, understand, take in,consider, grasp, study, ponder, meditate (on or over), reflecton, think over, weigh: I need a little time to digest the newregulations.
Oxford
V. & n.
Chem. treat (asubstance) with heat, enzymes, or a solvent in order todecompose it, extract the essence, etc.
A a methodical summary esp.of a body of laws. b (the Digest) the compendium of Roman lawcompiled in the reign of Justinian (6th c. AD).
A regular oroccasional synopsis of current literature or news.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ