• /dai´dʒest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án; luật vựng
    Tập san văn học, tập san thời sự

    Ngoại động từ

    Phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống
    Suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc
    Tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn)
    (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...)
    Bản địa hoá (một vùng đất đai chinh phục được)
    Nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...)
    to digest an insult
    nuốt nhục, chịu nhục
    Ninh, sắc (một chất trong rượu...)

    Nội động từ

    Tiêu, tiêu hoá được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tập san

    Kỹ thuật chung

    phân loại

    Kinh tế

    ninh
    tiêu hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abstract , aper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X