• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rau diếp===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====rau diếp===== ::cabbage lettuce ::rau diế...)
    So với sau →

    06:12, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rau diếp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rau diếp
    cabbage lettuce
    rau diếp cải
    cos lettuce
    rau diếp lá dài
    crisp-head lettuce
    rau diếp cải
    head lettuce
    rau diếp cải
    leaf lettuce
    rau diếp lá
    romaine lettuce
    rau diếp lá dài
    rau salat

    Oxford

    N.

    A composite plant, Lactuca sativa, with crisp edibleleaves used in salads.
    Any of various plants resembling this.[ME letus(e), rel. to OF laitu‰ f. L lactuca f. lac lactismilk, with ref. to its milky juice]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X