• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cử chỉ ngáp===== ::to give a yawn ::ngáp =====(kỹ thuật) khe hở===== ===Nội động từ=== =====Há mi...)
    So với sau →

    06:15, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cử chỉ ngáp
    to give a yawn
    ngáp
    (kỹ thuật) khe hở

    Nội động từ

    Há miệng, toác ra, mở ra (đồ vật)

    Ngoại động từ

    Vừa nói vừa ngáp
    to yawn goodnight
    vừa ngáp vừa chào để đi ngủ
    "its' very late", he yawned
    anh ta vừa ngáp vừa nói "khuya lắm rồi"
    to yawn one's head off
    ngáp sái quai hàm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngáp

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. (as a reflex) open the mouth wide andinhale esp. when sleepy or bored.
    Intr. (of a chasm etc.)gape, be wide open.
    Tr. utter or say with a yawn.
    N.
    Anact of yawning.
    Colloq. a boring or tedious idea, activity,etc.
    Yawner n. yawningly adv. [OE ginian, geonian]

    Tham khảo chung

    • yawn : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X