-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Chết đói===== =====Thiếu ăn===== =====(thông tục) đói, thấy đói===== =====(t...)
So với sau →06:45, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Oxford
V.
Intr. a suffer from mental or spiritualwant. b (foll. by for) feel a strong craving for (sympathy,amusement, knowledge, etc.).
Tr. a (foll. by of) deprive of;keep scantily supplied with (starved of affection). b cause tosuffer from mental or spiritual want.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ