-
Royal
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàng===== ::the royal family ::hoàng gia ::prince [[roya...)
So với sau →07:49, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Queenly, kingly, queenlike, kinglike, regal, imperial,sovereign, princely, majestic: The Royal Family usually spendtheir summer holidays at Balmoral. The establishment proudlyboasts royal patronage. 2 grand, splendid, stately, impressive,august, imposing, superior, superb, magnificent, majestic: Shearrived at the ball in a royal coach drawn by six white horses.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ