• /ˈrɔɪəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàng
    the royal family
    hoàng gia
    prince royal
    hoàng thái tử
    ( Royal) (thuộc) hoàng gia
    Royal Military Academy
    học viện quân sự hoàng gia
    Royal Air Eorce
    không quân hoàng gia
    Royal Navy
    hải quân hoàng gia
    Vương giả, như vua chúa; trọng thể, long trọng
    to give someone a royal welcome
    đón tiếp ai một cách trọng thể
    to be in royal spirits
    cao hứng
    to have a royal time
    được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích

    Danh từ

    (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân
    Hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh) (như) royal stag
    (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm) (như) royal
    ( the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X