-
Chuyên ngành
Quân sự
quân sự
- military architecture
- kiến trúc quân sự
- military construction site
- công trường xây dựng quân sự
- military ground
- bãi đất quân sự
- military load
- tải trọng quân sự
- military obligation
- nghĩa vụ quân sự
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aggressive , armed , army , combatant , combative , fighting , martial , militant , militaristic , noncivil , soldierly , warlike , warmongering , bellicose
noun
- air force , army , force , marines , navy , service , servicepeople , soldiery , troop , battalion , cavalry , commando , detachment , infantry , junta , legion , outpost , paratroops , phalanx , rearguard , reinforcements , task force
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ