• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Thua, không chịu nổi, không chống nổi===== ::to succumb to one's enemy ::bị thua ::to [[su...)
    So với sau →

    08:42, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Thua, không chịu nổi, không chống nổi
    to succumb to one's enemy
    bị thua
    to succumb to temptation
    không chống nổi sự cám dỗ
    Chết
    to succumb to grief
    chết vì đau buồn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Yield, give up, give way, surrender, accede, submit,capitulate: I finally succumbed and agreed to their request forhelp.

    Oxford

    V.intr.

    (usu. foll. by to) 1 be forced to give way; be overcome(succumbed to temptation).
    Be overcome by death (succumbed tohis injuries). [ME f. OF succomber or L succumbere (as SUB-,cumbere lie)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X