• /tɛmpˈteɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xúi giục
    Sự cám dỗ, sự quyến rũ; sự bị cám dỗ, sự bị quyến rũ
    to resist temptation
    chống lại sự cám dỗ
    Cái cám dỗ, cái lôi cuốn, cái quyến rũ
    clever advertisements are just temptations to spend money
    những lời quảng cáo khôn khéo chỉ là những sự cám dỗ (người ta) tiêu tiền


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X