-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thái độ ôn hoà, sự tự kiềm chế, sự chừng mực, sự điều độ (trong ứng xử, tr...)
So với sau →09:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
(self-)restraint, moderation, (self-)control, forbearance,(self-)discipline, continence: Temperance is one of the fourcardinal virtues, alongside justice, prudence, and fortitude. 2abstemiousness, teetotalism, abstinence, sobriety, Rechabitism;prohibition: We have always preached temperance to ourchildren.
Tham khảo chung
- temperance : National Weather Service
- temperance : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ