• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lò rèn; xưởng rèn===== =====Lò luyện kim, xưởng luyện kim===== ===Ngoại động từ=== ...)
    So với sau →

    12:17, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò rèn; xưởng rèn
    Lò luyện kim, xưởng luyện kim

    Ngoại động từ

    Rèn (dao, móng ngựa...)
    Giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
    to forge a signature
    giả mạo chữ ký

    Nội động từ

    Làm nghề rèn, rèn
    Giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
    Tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
    to forge ahead
    dẫn đầu, tiến lên phía trước

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    rèn kim loại

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nối (lò)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dập ép
    đập nóng
    lò rèn
    rèn
    rèn dập
    rèn khuôn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Make, construct, fashion, fabricate, manufacture, shape,mould, cast, hammer out: This plant forges heavy steel tools.He forged a new life for himself in the American West. 2 create,invent, conceive (of), coin, devise, think up, frame: I haveforged a new plan of escape.
    Counterfeit, copy, reproduce,imitate, falsify, fake, Slang US hang paper: She forged heremployer's name on the cheque. The gang was caught because theyforged three-pound notes.

    Tham khảo chung

    • forge : National Weather Service
    • forge : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X