-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- coin , copy , design , duplicate , fabricate , fake , falsify , fashion , feign , frame , imitate , invent , make , phony up , pirate * , produce , reproduce , scratch , trace , transcribe , trump up , beat , build , construct , contrive , create , devise , form , hammer out * , manufacture , mold , pound , put together , shape , turn out , work , hammer , assemble , drive , lunge , advance , bloomery , counterfeit , smithy
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ