• /fɔrdʒ, foʊrdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò rèn; xưởng rèn
    Lò luyện kim, xưởng luyện kim

    Ngoại động từ

    Rèn (dao, móng ngựa...)
    Giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
    to forge a signature
    giả mạo chữ ký

    Nội động từ

    Làm nghề rèn, rèn
    Giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
    Tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
    to forge ahead
    dẫn đầu, tiến lên phía trước

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Xưởng rèn, lò rèn, (v) rèn

    Ô tô

    rèn kim loại

    Xây dựng

    nối (lò)

    Kỹ thuật chung

    dập ép
    đập nóng
    lò rèn
    rèn
    rèn dập
    rèn khuôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X