-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt===== =====Đường xẻ ở ...)
So với sau →13:58, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Cut, gash, hack, score, slit, knife, lacerate; wound;scar: The guide slashed away at the undergrowth with hismachete.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ