• /'slæʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt
    Đường xẻ ở quần áo
    Đống cành lá cắt (khi đốn cây)
    Nét vạch chéo trong chữ viết hoặc in (trong 27 / 05 / 1975); vạch xiên
    Sự đi tiểu, sự đi tè

    Ngoại động từ

    Chém, rạch, cắt, khía
    Hạ, giảm bớt (giá), cắt bớt
    to slash a speech
    cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn văn
    Quất, quật, đánh (bằng roi)
    (thông tục) đả kích, đập tơi bời, chỉ trích gay gắt (một cuốn tiểu thuyết...)
    (quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản
    slash at something (with something)
    phạt, chém, quật
    slash one's way through/past something
    khai quang

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dấu gạch chéo (/)
    back-slash (mark)
    dấu gạch chéo ngược \
    forward slash (/)
    dấu gạch chéo lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X