-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (giống cái .prioress)=== =====Giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên===== =====Phó bề trên (...)
So với sau →13:35, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Former, previous, earlier, one-time, ex, erstwhile; old,last, late, latest, Literary quondam, whilom: If you overdrawyour account without prior arrangement, you will automaticallybe charged a higher rate of interest. 2 prior to. before,previous to, previously to, till, until, preceding: Prior tothe earthquake, Valdivia was a river port.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ